Thẩm tách máu là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thẩm tách máu là phương pháp lọc máu ngoài cơ thể giúp loại bỏ chất độc, nước dư thừa và điều chỉnh điện giải khi thận mất chức năng. Kỹ thuật sử dụng màng bán thấm và dịch thẩm tách để mô phỏng hoạt động lọc của thận, duy trì cân bằng nội môi ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối.

Thẩm tách máu là gì?

Thẩm tách máu (hemodialysis) là một phương pháp điều trị thay thế thận áp dụng cho những bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối hoặc suy thận cấp nặng. Kỹ thuật này giúp loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa độc hại như urê, creatinin và các ion thừa (như kali, phosphat), đồng thời điều chỉnh lại thăng bằng kiềm toan và thể tích dịch trong cơ thể. Đây là một trong những biện pháp cứu sống hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới khi thận mất hoàn toàn chức năng lọc máu.

Thẩm tách máu hoạt động bằng cách dẫn máu của bệnh nhân ra ngoài cơ thể thông qua một hệ thống ống dẫn, đưa vào máy lọc máu (dialyzer) có màng bán thấm. Sau khi lọc sạch chất độc và nước dư thừa, máu được đưa trở lại cơ thể. Quá trình này thường diễn ra trong khoảng 4 giờ, thực hiện 3 lần mỗi tuần tại các trung tâm chạy thận hoặc đơn vị thẩm tách tại nhà tùy theo khả năng và điều kiện người bệnh.

Các lợi ích chính của thẩm tách máu bao gồm:

  • Giảm triệu chứng tăng ure máu như mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn
  • Ổn định huyết áp bằng cách kiểm soát thể tích tuần hoàn
  • Phòng ngừa biến chứng do rối loạn điện giải, đặc biệt là tăng kali máu

 

Nguyên lý hoạt động của thẩm tách máu

Thẩm tách máu dựa trên ba nguyên lý vật lý cơ bản là khuếch tán, siêu lọc và đối lưu. Khuếch tán (diffusion) là quá trình dịch chuyển các chất tan từ nơi có nồng độ cao (máu) sang nơi có nồng độ thấp hơn (dịch thẩm tách) qua màng bán thấm. Đây là cơ chế chính để loại bỏ các chất độc nhỏ như urê, creatinin và ion natri, kali.

Siêu lọc (ultrafiltration) là quá trình tách nước nhờ áp suất thủy tĩnh. Khi áp suất trong khoang máu cao hơn so với khoang dịch, nước sẽ bị ép qua màng bán thấm, giúp loại bỏ dịch thừa tích lũy trong cơ thể bệnh nhân. Đối lưu (convection) là hiện tượng kéo theo các phân tử trung bình qua màng cùng với dòng nước bị loại bỏ – đặc biệt quan trọng trong thẩm tách kết hợp (hemodiafiltration).

Mô tả tóm tắt ba cơ chế:

Cơ chếNguyên lýVai trò
Khuếch tánDi chuyển chất tan theo gradient nồng độLoại bỏ urê, creatinin, ion nhỏ
Siêu lọcTạo dòng nước qua màng bằng áp suấtLoại bỏ nước dư thừa
Đối lưuChất tan bị kéo theo dòng nướcLoại bỏ phân tử trung bình

Thành phần chính của hệ thống thẩm tách

Hệ thống thẩm tách máu bao gồm nhiều bộ phận phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Thành phần trung tâm là máy lọc máu (dialyzer), trong đó chứa hàng ngàn ống mao dẫn nhỏ bằng sợi rỗng có màng bán thấm. Máu chảy trong các ống này, trong khi dịch thẩm tách chảy ngược chiều bên ngoài ống, tạo điều kiện tối ưu cho khuếch tán và siêu lọc.

Dịch thẩm tách (dialysate) được chuẩn bị từ nước siêu tinh khiết và chứa các chất điện giải (natri, kali, bicarbonate, canxi) với nồng độ gần giống huyết tương bình thường. Việc điều chỉnh thành phần dịch thẩm tách cho từng bệnh nhân là bước quan trọng giúp cá nhân hóa điều trị. Ngoài ra, hệ thống cần có máy bơm máu, cảm biến áp suất, thiết bị theo dõi lưu lượng và bộ làm ấm dịch để duy trì nhiệt độ sinh lý.

Tổng quan hệ thống thẩm tách:

  • Máy lọc máu (dialyzer): trung tâm của quá trình
  • Đường máu: đưa máu ra và về cơ thể
  • Hệ thống dịch thẩm tách: kiểm soát điện giải và pH
  • Thiết bị điều khiển: đảm bảo lưu lượng, nhiệt độ, áp suất ổn định

 

Chỉ định và thời điểm bắt đầu thẩm tách

Thẩm tách máu được chỉ định khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng, không còn khả năng duy trì cân bằng nội môi dù đã điều trị nội khoa tối ưu. Trong suy thận mạn giai đoạn cuối (ESRD), quyết định bắt đầu thẩm tách thường dựa trên triệu chứng lâm sàng hơn là chỉ số sinh hóa đơn thuần. Một số dấu hiệu chỉ điểm bao gồm: tăng ure máu gây buồn nôn, chán ăn; tăng kali máu kháng trị; quá tải dịch gây phù phổi; toan chuyển hóa kéo dài.

Ngoài ra, một số trường hợp suy thận cấp (AKI) cũng cần thẩm tách khẩn cấp như: tăng kali máu đe dọa tính mạng, ure máu quá cao, hội chứng ure máu cao có biến chứng thần kinh, hoặc khi không thể kiểm soát dịch bằng các phương pháp khác. Các hướng dẫn lâm sàng như KDOQI và KDIGO cung cấp khuyến cáo chi tiết để hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong quyết định điều trị.

Các chỉ định thường gặp:

  • Mức lọc cầu thận (GFR) < 15 mL/phút/1.73m² + triệu chứng
  • Toan chuyển hóa nặng (pH < 7.2) không đáp ứng bù kiềm
  • Phù phổi không đáp ứng lợi tiểu
  • Tăng kali máu > 6.5 mmol/L + rối loạn nhịp

 

Các loại màng lọc và công nghệ thẩm tách

Màng lọc máu (dialysis membrane) là một yếu tố then chốt quyết định hiệu quả lọc trong quá trình thẩm tách. Có hai nhóm màng chính là màng low-flux và màng high-flux. Màng low-flux có kích thước lỗ nhỏ, chỉ cho phép chất tan trọng lượng phân tử thấp đi qua như urê, creatinin. Trong khi đó, màng high-flux có lỗ lớn hơn, có thể loại bỏ cả những phân tử trung bình như β2-microglobulin – một yếu tố liên quan đến amyloidosis ở bệnh nhân chạy thận lâu năm.

Vật liệu cấu tạo màng lọc cũng rất đa dạng. Màng cellulose tái sinh truyền thống đã dần được thay thế bởi màng tổng hợp như polysulfone, polyethersulfone và polymethylmethacrylate vì có khả năng tương thích sinh học tốt hơn, ít gây kích ứng miễn dịch và cho hiệu quả lọc cao hơn. Việc lựa chọn loại màng cần dựa trên chỉ định lâm sàng, thời gian lọc và mục tiêu điều trị cụ thể.

Một xu hướng hiện nay là thẩm tách kết hợp (online hemodiafiltration – OL-HDF), ứng dụng cả khuếch tán và đối lưu, giúp cải thiện loại bỏ phân tử trung bình đến lớn, đồng thời ổn định huyết động tốt hơn. Công nghệ này yêu cầu máy móc hiện đại và dịch lọc siêu tinh khiết.

Biến chứng thường gặp khi thẩm tách máu

Thẩm tách máu dù là biện pháp cứu sống hiệu quả nhưng vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng cấp tính và mạn tính. Biến chứng cấp tính xảy ra ngay trong hoặc sau buổi lọc gồm:

  • Tụt huyết áp: do rút dịch quá nhanh hoặc thể tích máu thiếu hụt
  • Chuột rút cơ: liên quan đến mất cân bằng điện giải hoặc giảm thể tích
  • Buồn nôn, nôn, nhức đầu: do thay đổi nhanh nồng độ urê và áp suất thẩm thấu
  • Hội chứng mất cân bằng thẩm thấu (DDS): xảy ra khi lọc máu quá nhanh ở bệnh nhân ure cao

 

Biến chứng mạn tính chủ yếu liên quan đến tiếp xúc lặp lại với màng lọc, thiếu máu mạn, rối loạn chuyển hóa khoáng, tăng phốt phát huyết, ngứa dai dẳng, tổn thương xương và tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Tăng β2-microglobulin lâu ngày có thể gây amyloidosis, đặc biệt ở bệnh nhân dùng màng low-flux kéo dài.

Các yếu tố làm giảm biến chứng:

  • Chọn loại màng lọc phù hợp và màng sinh học tương thích
  • Kiểm soát tốc độ siêu lọc và huyết áp trong phiên lọc
  • Theo dõi sát điện giải, huyết học, trọng lượng khô

 

Chế độ ăn và chăm sóc bệnh nhân đang thẩm tách

Bệnh nhân đang thẩm tách máu cần tuân thủ chế độ ăn và chăm sóc đặc biệt nhằm tránh rối loạn điện giải, duy trì dinh dưỡng và giảm biến chứng. Protein nên được bổ sung cao hơn bình thường (1.2–1.3 g/kg/ngày) để bù lại lượng mất trong lọc. Lượng nước hàng ngày phụ thuộc vào lượng nước tiểu còn lại và trọng lượng khô mục tiêu.

Giới hạn kali, natri và phốt pho là bắt buộc để ngăn ngừa tăng kali máu, phù, tăng huyết áp và lắng đọng canxi. Các loại thực phẩm giàu kali như chuối, cam, cà chua, khoai tây nên hạn chế. Bệnh nhân cần dùng phosphate binder và vitamin D theo chỉ định bác sĩ để kiểm soát chuyển hóa khoáng.

Các lưu ý trong chăm sóc:

  • Kiểm tra và bảo vệ đường rò động tĩnh mạch (AV fistula)
  • Theo dõi huyết áp, cân nặng trước/sau lọc
  • Tuân thủ lịch lọc, dùng thuốc erythropoietin và sắt nếu thiếu máu
  • Hỗ trợ tâm lý, giảm lo âu và nâng cao chất lượng sống

 

Hiệu quả và giới hạn của thẩm tách máu

Thẩm tách máu giúp loại bỏ độc chất chuyển hóa, ổn định huyết học và điện giải, kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Nhiều nghiên cứu cho thấy bệnh nhân được lọc máu chu kỳ có thể sống trên 10–20 năm nếu kiểm soát tốt các yếu tố đi kèm. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào thời lượng, tần suất lọc, dinh dưỡng và điều trị đồng thời các bệnh nền như tiểu đường, tăng huyết áp.

Tuy nhiên, thẩm tách máu không thay thế hoàn toàn chức năng thận. Một số độc chất lớn, chất gắn protein như homocysteine, cytokine viêm vẫn không được loại bỏ hiệu quả. Tình trạng viêm mạn tính nền, rối loạn chức năng nội mô và stress oxy hóa vẫn tồn tại và góp phần gây tổn thương mạch máu lâu dài.

Một số hạn chế của thẩm tách:

  • Phải phụ thuộc vào lịch lọc suốt đời nếu không ghép thận
  • Giới hạn khả năng đi lại, sinh hoạt và làm việc
  • Nguy cơ biến chứng tim mạch, nhiễm trùng cao

 

Xu hướng và cải tiến trong công nghệ thẩm tách

Trong những năm gần đây, công nghệ thẩm tách đã có nhiều bước tiến vượt bậc nhằm cải thiện hiệu quả và tiện ích cho bệnh nhân. Xu hướng sử dụng màng high-flux, thẩm tách kết hợp (hemodiafiltration), và kiểm soát áp suất siêu lọc cá thể hóa đã trở nên phổ biến hơn. Máy lọc hiện đại tích hợp cảm biến theo dõi huyết áp, áp lực dịch, độ dẫn điện và cảnh báo rò rỉ khí.

Thẩm tách tại nhà (home hemodialysis) đang được khuyến khích với các thiết bị nhỏ gọn, dễ vận hành. Lọc máu hàng ngày hoặc nhiều lần/tuần tại nhà cho phép loại bỏ độc chất đều đặn hơn, cải thiện kiểm soát huyết áp, giảm biến chứng và tăng khả năng hòa nhập xã hội. Tuy nhiên, việc đào tạo và giám sát vẫn là thách thức tại nhiều quốc gia.

Các hướng nghiên cứu tiên tiến:

  • Phát triển thận nhân tạo đeo được (wearable artificial kidney)
  • Ứng dụng AI trong tối ưu hóa thời gian, liều lọc
  • Thận sinh học lai (bioartificial kidney) sử dụng tế bào thận người nuôi cấy

Những tiến bộ này mang lại hy vọng rằng trong tương lai, bệnh nhân suy thận sẽ có nhiều lựa chọn hơn, ít phụ thuộc hơn vào thiết bị cố định và cải thiện chất lượng sống một cách bền vững.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thẩm tách máu:

Mức leptin huyết thanh thấp có liên quan đến tình trạng suy dinh dưỡng theo thang điểm suy dinh dưỡng - viêm ở bệnh nhân đang điều trị thẩm tách máu mạn tính Dịch bởi AI
Hemodialysis International - Tập 24 Số 2 - Trang 221-227 - 2020
Tóm tắtGiới thiệu: Leptin là một adipokine được tiết ra từ tế bào mỡ, có vai trò điều hòa chuyển hóa lipid và viêm. Nghiên cứu cắt ngang này nhằm điều tra mối quan hệ giữa mức leptin huyết thanh và tình trạng dinh dưỡng, được đánh giá qua thang điểm suy dinh dưỡng - viêm (MIS), ở những bệnh nhân đang điều trị thẩm tách...... hiện toàn bộ
Tác động của liệu pháp thẩm tách máu kéo dài đối với các thông số dinh dưỡng: một tổng quan hệ thống Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 35 Số 8 - Trang 1985-1999
Tóm tắt Mục tiêu Tổng quan hệ thống này cung cấp một tổng hợp cập nhật về các tác động của liệu pháp thẩm tách máu kéo dài đối với các kết quả dinh dưỡng. Thiết kế và Phương pháp Mười cơ sở ...... hiện toàn bộ
Xử lý histomorphological tiêu chuẩn hóa của các mẫu sinh thiết màng bụng trong khuôn khổ Đăng ký Sinh thiết màng bụng Đức (GRIP, Đăng ký Đức trong PD) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắtMàng bụng là một mô mỡ huyết thanh, với phần tạng và phần thành, lót toàn bộ khoang bụng, là một cơ quan thú vị, được chú ý trong phương pháp thẩm tách màng bụng (PD). Trong quy trình thay thế thận này, tính thấm bán chọn lọc của màng bụng được tận dụng để loại bỏ các chất thải urê ra khỏi cơ thể bằng các dung dịch thẩm tách có độ thẩm thấu khác nhau. Đây là...... hiện toàn bộ
#màng bụng #thẩm tách màng bụng #suy thận mãn tính #sinh thiết #GRIP
Chỉ số cơ psoas như một chỉ số dự đoán khả năng sống sót lâu dài sau phẫu thuật tim cho bệnh nhân phụ thuộc vào thẩm tách máu Dịch bởi AI
Journal of Artificial Organs - Tập 22 - Trang 214-221 - 2019
Sarcopenia, được thể hiện bằng sự suy giảm khối cơ vân, có mối liên hệ chặt chẽ với tình trạng yếu và dự đoán tiên lượng ở quần thể nói chung. Tuy nhiên, giá trị dự đoán của nó đối với những bệnh nhân phụ thuộc vào thẩm tách máu (HD) đang trải qua phẫu thuật tim chưa được nghiên cứu đầy đủ. Mục tiêu của chúng tôi là làm rõ tác động của sarcopenia đối với kết quả của bệnh nhân phụ thuộc vào HD sau ...... hiện toàn bộ
#sarcopenia #thẩm tách máu #phẫu thuật tim #chỉ số cơ psoas #sinh tồn lâu dài #tiên lượng bệnh nhân
Nghiên cứu mức độ hepcidin ở bệnh nhân suy thận mạn và mối tương quan với các dấu hiệu tình trạng sắt tại Bệnh viện Đại học Zagazig Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 284-288 - 2019
Suy thận mạn (CKD) bao gồm thẩm tách máu (HD) được coi là một trạng thái viêm dẫn đến việc tăng cường hepcidin, ảnh hưởng đến cân bằng sắt. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá mức độ hepcidin trong huyết thanh ở bệnh nhân CKD, bao gồm cả HD và mối liên quan của nó với các dấu hiệu của tình trạng sắt. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đại học Zagazig. Một nghiên cứu so sánh, trường hợp - đối ...... hiện toàn bộ
#Suy thận mạn #Hepercidin #Thẩm tách máu #Tình trạng sắt #Dấu ấn sinh học
Các chỉ số chất lượng của quy trình tiếp cận mạch cho điều trị thẩm tách máu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 497-504 - 2020
Cải thiện chất lượng của các quy trình phẫu thuật có thể giảm thiểu các biến chứng, giảm tỷ lệ mắc phải và tử vong ở bệnh nhân, đồng thời giảm chi phí. Tuy nhiên, các chỉ số chất lượng trong phẫu thuật tiếp cận mạch không được định nghĩa rõ ràng. Mục tiêu của bài báo tổng quan này là tìm kiếm các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng trong các quy trình tiếp cận mạch máu. Mặc dù fistula ...... hiện toàn bộ
#tiếp cận mạch #phẫu thuật #chỉ số chất lượng #thẩm tách máu
Liệu pháp thay thế thận liên tục có liên quan đến suy thận mạn tính ít hơn so với thẩm tách máu ngắt quãng sau suy thận cấp Dịch bởi AI
Intensive Care Medicine - Tập 33 - Trang 773-780 - 2007
Suy thận cấp có thể được điều trị bằng liệu pháp thay thế thận liên tục (CRRT) hoặc thẩm tách máu ngắt quãng (IHD). Việc lựa chọn này có ảnh hưởng đến việc phục hồi chức năng thận hay không đã được tranh luận, vì nó có liên quan đến chất lượng cuộc sống và chi phí. Mục tiêu của chúng tôi là xác định tác động của CRRT và IHD đến việc phục hồi chức năng thận. Nghiên cứu hồi cứu quốc gia theo kiểu nh...... hiện toàn bộ
#suy thận cấp #liệu pháp thay thế thận liên tục #thẩm tách máu ngắt quãng #phục hồi chức năng thận #tỷ lệ tử vong
Diện tích bề mặt viêm nướu ở bệnh nhân thẩm tách máu và thẩm tách ổ bụng: Một nghiên cứu cắt ngang tại Croatia Dịch bởi AI
BMC Oral Health - Tập 20 - Trang 1-10 - 2020
Quyết định khởi động điều trị thẩm tách qua thẩm tách máu (HD) hoặc thẩm tách ổ bụng (PD) thường liên quan đến việc cân nhắc nhiều yếu tố phức tạp và vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Mục đích của nghiên cứu này là định lượng gánh nặng viêm nhiễm mà viêm nướu gây ra ở bệnh nhân thẩm tách và kiểm tra sự khác biệt giữa bệnh nhân trên PD và HD về diện tích bề mặt viêm nướu (PISA), điều này có thể hữu ...... hiện toàn bộ
#thẩm tách máu #thẩm tách ổ bụng #viêm nướu #diện tích bề mặt viêm nướu #nghiên cứu cắt ngang #bệnh nhân thận
Gây mê cho phẫu thuật tim mở ở bệnh nhân phụ thuộc vào thẩm tách máu: Báo cáo hai trường hợp Dịch bởi AI
Canadian Anaesthetists’ Society Journal - Tập 29 - Trang 158-162 - 1982
Bài báo trình bày hai trường hợp bệnh nhân bị suy thận mãn tính đã trải qua phẫu thuật tim mở thành công. Các vấn đề bổ sung mà chứng suy thận mãn tính gây ra trong việc quản lý gây mê cho bệnh nhân cần phẫu thuật tim được thảo luận, kèm theo những khuyến nghị về lựa chọn tác nhân và kỹ thuật.
#phẫu thuật tim mở #suy thận mãn tính #gây mê #thẩm tách máu #quản lý gây mê
Dự đoán tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân đang điều trị lọc máu liên tục qua tĩnh mạch ven và thẩm tách máu Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 6 - Trang 1-1 - 2002
Mục đích của nghiên cứu này là khảo sát mối tương quan giữa tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân điều trị CVVH/D và mức độ nghiêm trọng của bệnh được xác định bởi điểm số APACHE II. Chúng tôi cũng xác định các biến số trong điểm số APACHE II có ảnh hưởng đáng kể nhất đến kết quả. Chưa có nghiên cứu nào xem xét câu hỏi này trước đây. Điều này có thể cung cấp cho bác sĩ, bệnh nhân và gia đình những thông tin t...... hiện toàn bộ
#tử vong #CVVH/D #điểm số APACHE II #ICU #chăm sóc y tế
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2